Vietnamese words in a Pocket
Learn the most useful PHRASES in five minutes
The words are not translated literally but show the exact meanings of English words in a natural way
Greetings
Hello: Xin Chào/Chào
How are you: Bạn có khỏe không?
I am fine/tired/sick: Tôi khỏe/mệt/ốm
Nice to meet you: Rất vui được làm quen với bạn
Thank you: Cảm ơn
I am sorry: Tôi xin lỗi
Please: Làm ơn
Ask for Directions
Excuse me: Xin lỗi; Làm ơn
Where: Ở đâu?
Where is …: … ở đâu? (Xin lỗi/làm ơn cho tôi hỏi, … ở đâu? asking for directions in a formal way)
Right/left/go straight/over here/over there: Rẽ phải/trái/đi thẳng/đằng này/đằng kia
Eating out
A table for one/two/three/four/five…: Một bàn cho một/hai/ba/bốn/năm/… người
I would like…: Tôi muốn…
May I see a Menu: Cho tôi mượn thực đơn
May I have the bill: Cho tôi thanh toán
Shopping
How much is it: Cái này bao nhiêu tiền?
It’s so expensive: Đắt quá!
What’s more?
Where is the bathroom/toilet: Phòng vệ sinh ở đâu; Làm ơn cho tôi hỏi phòng vệ sinh ở đâu (in a formal way)
I lost my passport. Where is the embassy for…? Tôi mất hộ chiếu. Đại sứ quán …(the embassy for).. ở đâu?
Help: Cứu tôi/giúp tôi với!
Yes: Có
No: Không
Ok: Được rồi